100+ Mẫu Câu Anh Văn Giao Tiếp Cơ Bản Cho Người Mới Bắt Đầu

 


Bạn mới bắt đầu học tiếng Anh và không biết bắt đầu từ đâu? Đừng lo! Bài viết này tổng hợp hơn 100 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản, dễ học, dễ nhớ và dễ áp dụng vào thực tế cuộc sống hàng ngày. Dù bạn là học sinh, sinh viên hay người đi làm, chỉ cần học thuộc và luyện tập những mẫu câu dưới đây, khả năng nói tiếng Anh của bạn sẽ tiến bộ rõ rệt.

1. Mẫu câu chào hỏi cơ bản

Chào hỏi là bước đầu tiên trong mọi cuộc giao tiếp. Dưới đây là các mẫu câu quen thuộc:

  • Hello! / Hi! – Xin chào!

  • Good morning! – Chào buổi sáng!

  • Good afternoon! – Chào buổi chiều!

  • Good evening! – Chào buổi tối!

  • How are you? – Bạn khỏe không?

  • I’m fine, thank you. And you? – Tôi khỏe, cảm ơn. Còn bạn?

  • Nice to meet you. – Rất vui được gặp bạn.

  • Long time no see! – Lâu rồi không gặp!

2. Mẫu câu giới thiệu bản thân

Khi mới làm quen, bạn cần biết cách nói về mình:

  • My name is… – Tên tôi là…

  • I’m … years old. – Tôi … tuổi.

  • I’m from Vietnam. – Tôi đến từ Việt Nam.

  • I live in… – Tôi sống ở…

  • I work as a teacher. – Tôi làm nghề giáo viên.

  • I’m a student. – Tôi là học sinh/sinh viên.

  • I like reading books. – Tôi thích đọc sách.

3. Mẫu câu xin phép và cảm ơn

  • May I come in? – Tôi có thể vào không?

  • Can I ask you a question? – Tôi có thể hỏi bạn một câu không?

  • Excuse me. – Xin lỗi (khi muốn gây chú ý)

  • Sorry, I’m late. – Xin lỗi, tôi đến trễ.

  • Thank you very much. – Cảm ơn bạn rất nhiều.

  • You’re welcome. – Không có gì.

  • I’m sorry. – Tôi xin lỗi.

4. Mẫu câu giao tiếp tại nhà hàng/quán ăn

  • I’d like a table for two. – Tôi muốn một bàn cho hai người.

  • Can I see the menu, please? – Cho tôi xem thực đơn được không?

  • I’ll have a chicken sandwich. – Tôi muốn một bánh mì gà.

  • What do you recommend? – Bạn gợi ý món gì?

  • Could I get the bill, please? – Cho tôi xin hóa đơn.

  • The food is delicious! – Món ăn rất ngon!

5. Mẫu câu khi đi mua sắm

  • How much is this? – Cái này bao nhiêu tiền?

  • Do you have this in size M? – Bạn có cái này size M không?

  • I’m just looking, thank you. – Tôi chỉ xem thôi, cảm ơn.

  • Can I try it on? – Tôi có thể thử không?

  • I’ll take it. – Tôi sẽ lấy cái này.

  • It’s too expensive. – Nó quá đắt.

6. Mẫu câu hỏi đường

  • Excuse me, how can I get to the bus station? – Làm ơn cho tôi hỏi, làm sao để đến bến xe buýt?

  • Is it far from here? – Nó có xa đây không?

  • Turn left/right. – Rẽ trái/phải.

  • Go straight ahead. – Đi thẳng.

  • It’s on your left/right. – Nó ở bên trái/phải của bạn.

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Trung tâm luyện thi chứng chỉ Tiếng Anh E-VSTEP

Thời hạn hiệu lực của chứng chỉ tiếng Anh A2

VSTEP KHÔNG KHÓ – NHƯNG ĐỪNG CHỦ QUAN!