Các thành phần cơ bản trong câu tiếng Anh
Khi bắt đầu học tiếng Anh, có thể bạn đã nghe nhiều về việc cần phải "nắm chắc ngữ pháp" hay "nói câu cho đúng cấu trúc". Nhưng rốt cuộc, một câu tiếng Anh được tạo thành từ những thành phần gì? Và làm sao để hiểu rõ cách vận hành của một câu?
Chủ ngữ (Subject – S)
Chủ ngữ là người hoặc vật thực hiện hành động trong câu. Mỗi câu tiếng Anh đều cần có chủ ngữ để xác định "ai" hoặc "cái gì" đang làm việc gì.
Ví dụ:
She is reading a book. → "She" là chủ ngữ.
Động từ (Verb – V)
Động từ diễn tả hành động, trạng thái hoặc quá trình của chủ ngữ. Đây là thành phần không thể thiếu trong mọi câu có nghĩa.
Ví dụ:
He runs every morning. → "runs" là động từ.
Tân ngữ (Object – O)
Tân ngữ là người hoặc vật chịu ảnh hưởng của hành động do chủ ngữ thực hiện. Có hai loại tân ngữ:
-
Trực tiếp: chịu tác động trực tiếp (e.g. a cake)
-
Gián tiếp: người nhận hành động (e.g. her)
Ví dụ:
He gives her a flower. → "her" là tân ngữ gián tiếp, "a flower" là tân ngữ trực tiếp.
Bổ ngữ (Complement – C)
Bổ ngữ giúp làm rõ chủ ngữ hoặc tân ngữ, giúp câu trở nên đầy đủ và dễ hiểu hơn.
Ví dụ:
-
She is a doctor. → "a doctor" là bổ ngữ cho chủ ngữ.
-
They made her angry. → "angry" là bổ ngữ cho tân ngữ "her".
Trạng từ (Adverb – Adv)
Trạng từ cung cấp thêm thông tin về cách thức, thời gian, địa điểm, mức độ… của hành động hoặc tính chất.
Ví dụ:
She sings beautifully. → "beautifully" là trạng từ bổ nghĩa cho "sings".
Các mẫu câu tiếng Anh cơ bản bạn nên biết
Dưới đây là những dạng câu thường gặp, giúp bạn hiểu cách sắp xếp các thành phần trong thực tế:
S + V | Birds fly. |
S + V + O | I eat pizza. |
S + V + O + O | He gives her flowers. |
S + V + C | She is a teacher. |
S + V + O + C | They elected her president. |
Các thành phần ngữ pháp khác bạn nên biết thêm
Ngoài các yếu tố chính trong câu, một số từ loại khác cũng thường xuyên xuất hiện:
-
Tính từ (Adjective): Miêu tả danh từ
The small house -
Giới từ (Preposition): Nối các từ hoặc cụm từ
on, in, at, under, from, to… -
Liên từ (Conjunction): Kết nối từ, cụm từ, mệnh đề
and, but, because, although… -
Đại từ (Pronoun): Thay thế danh từ
I, you, he, she, it, we, they
Các thì tiếng Anh cơ bản – nền tảng quan trọng của động từ
Để dùng động từ đúng, bạn cần biết chia thì phù hợp. Dưới đây là 4 thì cơ bản nhất cho người mới bắt đầu:
-
Hiện tại đơn (Simple Present): Dùng cho thói quen, sự thật
She walks to school every day. -
Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Hành động đang diễn ra
I am watching TV now. -
Quá khứ đơn (Simple Past): Việc đã xảy ra
They visited Da Nang last week. -
Tương lai đơn (Simple Future): Dự định, kế hoạch trong tương lai
We will have a test tomorrow.
Nhận xét
Đăng nhận xét