Sự khác biệt giữa B1 VSTEP, TOEIC và IELTS
Bằng B1 là gì?
Chứng chỉ B1 là văn bằng ngoại ngữ bậc trung cấp theo Khung năng lực 6 bậc áp dụng tại Việt Nam (VSTEP). Đây là mốc đánh giá năng lực tiếng Anh ở mức có thể sử dụng một cách độc lập: người sở hữu trình độ này thường nắm vững các chủ đề quen thuộc, đủ khả năng trao đổi trong các tình huống đời thường và soạn thảo những đoạn văn đơn giản.
Đối tượng cần đạt trình độ B1 chủ yếu gồm: sinh viên đại học muốn đủ điều kiện tốt nghiệp, giáo viên cần hoàn thiện tiêu chuẩn ngôn ngữ, cán bộ – công chức thi tuyển hoặc nâng ngạch, cũng như học viên bậc cao học ở nhiều trường đại học.
Xét về mức độ tương đương, B1 VSTEP phù hợp với cấp B1 theo Khung tham chiếu ngôn ngữ chung Châu Âu (CEFR). Tuy vậy, điểm cần lưu ý là chứng chỉ B1 VSTEP chỉ được công nhận trong phạm vi Việt Nam, không thay thế được các văn bằng quốc tế như IELTS hay TOEIC nếu bạn có kế hoạch du học hoặc định cư nước ngoài.
Sự khác biệt giữa B1 VSTEP, TOEIC và IELTS
Ba loại chứng chỉ này đều nhằm mục đích đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh, nhưng chúng phục vụ các mục đích khác nhau và được thiết kế cho từng nhóm đối tượng riêng biệt. Việc nắm rõ điểm khác nhau sẽ giúp bạn chọn được loại chứng chỉ phù hợp nhất với mục tiêu học tập hoặc nghề nghiệp.
Tiêu chí | B1 VSTEP | TOEIC 500–600 | IELTS 4.5–5.0 |
---|---|---|---|
Mục đích chính | Thi công chức, xét tốt nghiệp đại học, tiêu chuẩn giáo viên, chủ yếu dùng nội bộ Việt Nam | Chứng minh khả năng làm việc bằng tiếng Anh trong môi trường doanh nghiệp, xin visa lao động | Du học, định cư, nghiên cứu học thuật quốc tế |
Đối tượng phù hợp | Sinh viên, công chức, giáo viên Việt Nam | Nhân sự trong các công ty đa quốc gia | Học sinh, sinh viên có dự định học tập hoặc định cư nước ngoài |
Kỹ năng kiểm tra | Đầy đủ 4 kỹ năng: Nghe – Nói – Đọc – Viết | Chủ yếu phục vụ giao tiếp doanh nghiệp: Nghe – Đọc – (có thể thêm Nói, Viết tuỳ gói thi) | Kiểm tra toàn diện 4 kỹ năng theo chuẩn học thuật |
Đơn vị tổ chức | Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam | Các trung tâm được ETS ủy quyền | Các đơn vị thi IELTS được Hội đồng Anh hoặc IDP công nhận |
Giá trị sử dụng | Chủ yếu ở Việt Nam | Thông dụng tại khu vực Châu Á | Được công nhận toàn cầu |
Thời hạn | Tùy đơn vị tiếp nhận, thường tính hiệu lực 2 năm | 2 năm | 2 năm |
Nhận xét
Đăng nhận xét