20 Cụm Giới Từ Tiếng Anh Chuyên “Gây Nhiễu”

 


Trong các bài thi đọc hiểu như IELTS, TOEFL, hay VSTEP, giới từ và cụm giới từ tiếng Anh là những “kẻ đánh lừa” bậc thầy. Chúng có vẻ nhỏ bé, nhưng lại có sức mạnh thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu, khiến bạn dễ dàng mắc bẫy và chọn sai đáp án.

Bạn thường “né” giới từ vì nghĩ chúng khó? Sai lầm! Hãy “né” những cái bẫy giới từ bằng cách hiểu rõ chúng! Dưới đây là 20 cụm giới từ tiếng Anh phổ biến “gây nhiễu” trong các bài đọc, mà bạn cần biết để nhận diện và tránh mắc lỗi.


I. Các Cụm Giới Từ Tiếng Anh Biểu Đạt Nguyên Nhân – Kết Quả

Đây là nhóm dễ gây nhầm lẫn nhất khi bài đọc yêu cầu bạn xác định mối quan hệ giữa các sự kiện.

– due to / owing to / because of / on account of: Vì, do (Chỉ nguyên nhân)

    • Gây nhiễu: Thường được dùng để giới thiệu nguyên nhân của một kết quả, dễ bị nhầm lẫn với kết quả.
    • Ví dụ: The project was delayed due to unforeseen circumstances. (Dự án bị trì hoãn do những tình huống không lường trước.)

– as a result of / in consequence of: Là kết quả của (Chỉ nguyên nhân)

    • Gây nhiễu: Tương tự như trên, theo sau cụm này là nguyên nhân.
    • Ví dụ: The city’s growth occurred as a result of mass immigration. (Sự phát triển của thành phố diễn ra là kết quả của làn sóng nhập cư lớn.)

– for the sake of: Vì lợi ích của, vì mục đích của

    • Gây nhiễu: Chỉ mục đích, nhưng dễ bị hiểu nhầm thành nguyên nhân hoặc điều kiện.
    • Ví dụ: She apologized for the sake of peace. (Cô ấy xin lỗi vì hòa bình.)


II. Các Cụm Giới Từ Tiếng Anh Biểu Đạt Tương Phản – Ngoại Lệ

Nhóm này thường dùng để giới thiệu một ý đối lập hoặc một trường hợp ngoại lệ, rất quan trọng để nắm bắt ý chính.

– in spite of / despite: Mặc dù, bất chấp

    • Gây nhiễu: Thường đứng đầu câu hoặc mệnh đề để đưa ra một điều kiện trái ngược.
    • Ví dụ: Despite the heavy rain, the event went ahead. (Mặc dù mưa to, sự kiện vẫn diễn ra.)

– in contrast to / contrary to: Trái ngược với

    • Gây nhiễu: Dùng để so sánh sự khác biệt rõ rệt.
    • Ví dụ: In contrast to her sister, she is very outgoing. (Trái ngược với chị gái, cô ấy rất hướng ngoại.)

– with the exception of / except for: Ngoại trừ

    • Gây nhiễu: Chỉ ra một trường hợp không tuân theo quy tắc chung.
    • Ví dụ: All students passed the exam with the exception of John. (Tất cả học sinh đều đỗ kỳ thi ngoại trừ John.)

– apart from: Ngoài ra, ngoại trừ (có thể mang nghĩa cộng thêm hoặc ngoại trừ tùy ngữ cảnh)

    • Gây nhiễu: Tính lưỡng nghĩa của nó có thể khiến bạn hiểu sai.
    • Ví dụ 1 (Ngoại trừ): Apart from the low salary, it’s a good job. (Ngoại trừ mức lương thấp, đó là một công việc tốt.)
    • Ví dụ 2 (Ngoài ra/Thêm vào): Apart from English, she also speaks French. (Ngoài tiếng Anh, cô ấy còn nói tiếng Pháp.)


III. Các Cụm Giới Từ Tiếng AnhBiểu Đạt Điều Kiện – Quan Hệ

Nhóm này giúp bạn hiểu rõ các mối quan hệ logic hoặc điều kiện ràng buộc.

 in terms of: Về mặt, xét về khía cạnh

    • Gây nhiễu: Giới hạn phạm vi của điều đang được nói đến.
    • Ví dụ: The company is doing well in terms of sales, but profits are low. (Công ty hoạt động tốt về mặt doanh số, nhưng lợi nhuận thấp.)

– with regard to / in regard to / regarding: Liên quan đến, về vấn đề

    • Gây nhiễu: Giới thiệu chủ đề hoặc khía cạnh đang được đề cập.
    • Ví dụ: With regard to your inquiry, we have no information. (Liên quan đến yêu cầu của bạn, chúng tôi không có thông tin.)

– on behalf of: Thay mặt cho

    • Gây nhiễu: Chỉ người hoặc tổ chức được đại diện, dễ bị nhầm lẫn với chủ thể hành động.
    • Ví dụ: He spoke on behalf of his colleagues. (Anh ấy phát biểu thay mặt cho các đồng nghiệp.)

– in comparison with / by comparison with: So sánh với

    • Gây nhiễu: Dùng để đưa ra sự so sánh.
    • Ví dụ: Her work is excellent in comparison with his. (Bài làm của cô ấy xuất sắc so với của anh ấy.)

– in line with: Phù hợp với, đúng với

    • Gây nhiễu: Thể hiện sự nhất quán, đồng điệu.
    • Ví dụ: The new policy is in line with the company’s values. (Chính sách mới phù hợp với các giá trị của công ty.)


IV. Các Cụm Giới Từ Tiếng Anh Biểu Đạt Thời Gian – Vị Trí

Mặc dù có vẻ đơn giản, nhưng các cụm này vẫn có thể gây nhầm lẫn khi yêu cầu độ chính xác cao.

– prior to / subsequent to: Trước khi / Sau khi

    • Gây nhiễu: Giới thiệu một sự kiện diễn ra trước/sau một sự kiện khác.
    • Ví dụ: The meeting took place prior to the announcement. (Cuộc họp diễn ra trước thông báo.)

– at the expense of: Đánh đổi bằng, trả giá bằng

    • Gây nhiễu: Chỉ sự hy sinh hoặc gây hại cho điều gì đó để đạt được điều khác.
    • Ví dụ: He achieved success at the expense of his health. (Anh ấy đạt được thành công đánh đổi bằng sức khỏe của mình.)

– on the verge of / on the brink of: Trên bờ vực của, sắp sửa

    • Gây nhiễu: Chỉ một sự kiện sắp xảy ra.
    • Ví dụ: The company was on the brink of collapse. (Công ty đang trên bờ vực phá sản.)


V. Các Cụm Giới Từ Tiếng Anh Biểu Đạt Thêm Thông Tin – Liên Kết

Nhóm này thường dùng để bổ sung ý hoặc kết nối các phần của câu.

– in addition to: Ngoài ra, thêm vào đó

    • Gây nhiễu: Thêm một yếu tố vào danh sách hoặc ý tưởng.
    • Ví dụ: In addition to his job, he also volunteers. (Ngoài công việc, anh ấy còn làm tình nguyện.)

– as well as: Cũng như, và cả

    • Gây nhiễu: Kết nối hai yếu tố có vai trò tương đương.
    • Ví dụ: She speaks French as well as English. (Cô ấy nói tiếng Pháp cũng như tiếng Anh.)

– by means of: Bằng cách, thông qua

    • Gây nhiễu: Chỉ phương tiện hoặc cách thức thực hiện điều gì đó.
    • Ví dụ: They communicate by means of gestures. (Họ giao tiếp bằng cử chỉ.)

– on the grounds of: Với lý do, dựa trên cơ sở

    • Gây nhiễu: Giới thiệu lý do hoặc bằng chứng cho một tuyên bố.
    • Ví dụ: He was fired on the grounds of incompetence. (Anh ấy bị sa thải với lý do không đủ năng lực.)

– in place of: Thay thế cho

    • Gây nhiễu: Chỉ sự thay thế.
    • Ví dụ: We used recycled paper in place of new paper. (Chúng tôi sử dụng giấy tái chế thay thế cho giấy mới.)


Cách “Né Bẫy” Cụm Giới Từ Tiếng Anh Hiệu Quả:

Cụm giới từ tiếng Anh thường khiến người học hiểu sai ý hoặc chọn nhầm đáp án, đặc biệt trong phần đọc hiểu hoặc viết. Để tránh điều này, đừng học cụm giới từ rời rạc. Hãy học trong ngữ cảnh – tức là học cả câu hoặc đoạn văn có chứa cụm đó để hiểu rõ cách dùng và sắc thái nghĩa. Khi đọc, hãy dừng lại phân tích kỹ từng cụm giới từ, tách nghĩa từng phần và xác định vai trò của nó trong câu. Trong lúc luyện đề, bạn nên gạch chân các cụm giới từ xuất hiện và tự đoán nghĩa, sau đó so sánh với đáp án.

Nếu làm sai, đừng bỏ qua – hãy phân tích vì sao cụm đó khiến bạn hiểu nhầm. Cách học từ lỗi sai như vậy sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn và dùng chính xác hơn trong lần sau. Nắm vững các cụm giới từ “gây nhiễu” này sẽ giúp bạn tăng cường khả năng đọc hiểu, tránh những lỗi sai đáng tiếc và tự tin hơn khi làm bài thi tiếng Anh. Chúc bạn thành công!


Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Trung tâm luyện thi chứng chỉ Tiếng Anh E-VSTEP

Thời hạn hiệu lực của chứng chỉ tiếng Anh A2

VSTEP KHÔNG KHÓ – NHƯNG ĐỪNG CHỦ QUAN!