20 mẫu câu giao tiếp dùng ngữ pháp A2 tiếng Anh
Bạn là sinh viên năm cuối hay người đi làm đang loay hoay với tiếng Anh vì “mất gốc”, đặc biệt là kỹ năng giao tiếp cơ bản? Bạn cảm thấy khó khăn khi đặt câu, diễn đạt ý tưởng đơn giản vì chưa vững ngữ pháp A2 tiếng Anh? Đừng để rào cản này ngăn bạn tiến xa hơn trong học tập và công việc! Việc nắm vững các mẫu câu giao tiếp dựa trên ngữ pháp A2 tiếng Anh chính là bước đệm quan trọng giúp bạn lấy lại nền tảng, tự tin nói chuyện và mở rộng con đường học vấn, sự nghiệp.
Bài viết này của eVSTEP sẽ tổng hợp 20 mẫu câu giao tiếp dùng ngữ pháp A2 tiếng Anh phổ biến và thiết yếu, kèm theo giải thích ngữ pháp và ví dụ cụ thể, giúp bạn dễ dàng luyện tập và áp dụng vào đời sống hàng ngày. Đồng thời, chúng tôi sẽ giới thiệu Khóa Mất Gốc Tự Học Online của eVSTEP – một giải pháp toàn diện và linh hoạt, được thiết kế đặc biệt cho những ai muốn xây dựng lại nền tảng tiếng Anh từ con số 0, giúp bạn không chỉ thành thạo ngữ pháp A2 tiếng Anh mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp một cách bài bản nhất!
Mục lục bài viết
TẠI SAO CẦN NẮM VỮNG NGỮ PHÁP A2 TIẾNG ANH ĐỂ GIAO TIẾP?
Nhiều người nghĩ rằng giao tiếp chỉ cần từ vựng. Tuy nhiên, nếu không có ngữ pháp A2 tiếng Anh vững chắc, các câu nói của bạn sẽ rời rạc, khó hiểu và dễ gây hiểu lầm. Trình độ A2 là mức độ mà bạn có thể hiểu và sử dụng các câu về các chủ đề quen thuộc (bản thân, gia đình, công việc, mua sắm, địa phương, v.v.) và thực hiện các cuộc trò chuyện đơn giản.
Việc nắm vững ngữ pháp A2 tiếng Anh giúp bạn:
– Đặt câu đúng cấu trúc: Tránh các lỗi cơ bản về chia thì, vị trí từ, giúp người nghe dễ hiểu.
– Diễn đạt ý rõ ràng: Truyền tải thông điệp một cách chính xác, không gây nhầm lẫn.
– Tự tin hơn khi nói: Khi biết mình nói đúng ngữ pháp, bạn sẽ bớt ngại ngùng và mạnh dạn giao tiếp hơn.
– Là nền tảng cho trình độ cao hơn: Ngữ pháp A2 là gốc rễ để bạn học lên B1, B2 và các cấu trúc phức tạp hơn.
– Hiểu người khác nói: Khi bạn quen với các cấu trúc ngữ pháp thông dụng, việc nghe và hiểu người bản xứ sẽ dễ dàng hơn.
20 MẪU CÂU GIAO TIẾP DÙNG NGỮ PHÁP A2 TIẾNG ANH CƠ BẢN NHẤT
Dưới đây là 20 mẫu câu giao tiếp dùng ngữ pháp A2 tiếng Anh mà bạn cần nắm vững, được chia theo các chủ điểm ngữ pháp trọng tâm:
I. CÁC THÌ CƠ BẢN (BASIC TENSES)
1. Hiện tại đơn (Simple Present): Diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên, lịch trình.
- Mẫu câu:
I usually [verb] in the morning.
(Tôi thường [làm gì đó] vào buổi sáng.)- I usually drink coffee in the morning. (Tôi thường uống cà phê vào buổi sáng.)
- Ngữ pháp A2 tiếng Anh liên quan: Chủ ngữ (I, you, we, they) + V (nguyên mẫu); Chủ ngữ (he, she, it) + Vs/es.
- Mẫu câu:
Do you [verb]...?
(Bạn có [làm gì đó] không…?)- Do you like reading books? (Bạn có thích đọc sách không?)
- Ngữ pháp A2 tiếng Anh liên quan: Dùng “Do/Does” để đặt câu hỏi Yes/No.
2. Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Diễn tả hành động đang xảy ra ngay lúc nói.
- Mẫu câu:
I am [verb]-ing right now.
(Tôi đang [làm gì đó] ngay bây giờ.)- I am studying for my exam right now. (Tôi đang học bài thi ngay bây giờ.)
- Ngữ pháp A2 tiếng Anh liên quan: Chủ ngữ + am/is/are + V-ing.
- Mẫu câu:
What are you [verb]-ing?
(Bạn đang [làm gì đó]?)- What are you watching on TV? (Bạn đang xem gì trên TV vậy?)
- Ngữ pháp A2 tiếng Anh liên quan: Dùng từ để hỏi (Wh-questions) với thì hiện tại tiếp diễn.
3. Quá khứ đơn (Simple Past): Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
- Mẫu câu:
I [verb]-ed/irregular verb yesterday.
(Tôi đã [làm gì đó] ngày hôm qua.)- I visited my grandparents last weekend. (Tôi đã thăm ông bà vào cuối tuần trước.)
- We went to the park yesterday. (Chúng tôi đã đi công viên ngày hôm qua.)
- Ngữ pháp A2 tiếng Anh liên quan: Chia động từ thường quy tắc (thêm -ed) và bất quy tắc.
- Mẫu câu:
Did you [verb]...?
(Bạn đã [làm gì đó]…?)- Did you enjoy the party? (Bạn có thích bữa tiệc không?)
- Ngữ pháp A2 tiếng Anh liên quan: Dùng “Did” để đặt câu hỏi Yes/No trong quá khứ.
4. Tương lai đơn (Simple Future – will/be going to): Diễn tả dự định, kế hoạch, dự đoán.
- Mẫu câu:
I will [verb] tomorrow.
(Tôi sẽ [làm gì đó] vào ngày mai.)- I will call you later. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau.)
- Ngữ pháp A2 tiếng Anh liên quan: Chủ ngữ + will + V (nguyên mẫu).
- Mẫu câu:
I am going to [verb] next week.
(Tôi sẽ [làm gì đó] vào tuần tới.)- We are going to have a meeting next Monday. (Chúng tôi sẽ có một cuộc họp vào thứ Hai tới.)
- Ngữ pháp A2 tiếng Anh liên quan: Chủ ngữ + am/is/are + going to + V (nguyên mẫu).
II. ĐỘNG TỪ KHUYẾT THIẾU (MODAL VERBS)
5. Can/Can’t: Diễn tả khả năng, năng lực.
- Mẫu câu:
I can [verb].
(Tôi có thể [làm gì đó].)- I can speak a little English. (Tôi có thể nói một chút tiếng Anh.)
- Mẫu câu:
Can you [verb]?
(Bạn có thể [làm gì đó] không?)- Can you help me with this box? (Bạn có thể giúp tôi với cái hộp này không?)
- Ngữ pháp A2 tiếng Anh liên quan: Sau modal verbs là động từ nguyên mẫu không “to”.
6. Should/Shouldn’t: Diễn tả lời khuyên, sự cần thiết.
- Mẫu câu:
You should [verb].
(Bạn nên [làm gì đó].)- You should get some rest. (Bạn nên nghỉ ngơi một chút.)
- Mẫu câu:
What should I [verb]?
(Tôi nên [làm gì đó]?)- What should I wear to the party? (Tôi nên mặc gì đi tiệc?)
- Ngữ pháp A2 tiếng Anh liên quan: Sử dụng “should” để đưa ra lời khuyên.
7. Must/Mustn’t: Diễn tả sự bắt buộc, cấm đoán.
- Mẫu câu:
You must [verb].
(Bạn phải [làm gì đó].)- You must submit your report by Friday. (Bạn phải nộp báo cáo trước thứ Sáu.)
- Mẫu câu:
You mustn't [verb].
(Bạn không được [làm gì đó].)- You mustn’t use your phone during the exam. (Bạn không được dùng điện thoại trong giờ thi.)
III. SO SÁNH (COMPARISONS)
8. So sánh bằng (As…as):
- Mẫu câu:
[Something] is as [adjective] as [something else].
(Cái gì đó [tính từ] bằng cái gì đó khác.)- My new phone is as expensive as my old one. (Điện thoại mới của tôi đắt bằng cái cũ.)
- Ngữ pháp A2 tiếng Anh liên quan: Cấu trúc “as + tính từ/trạng từ + as”.
9. So sánh hơn (Comparative):
- Mẫu câu:
[Something] is [adjective]-er than [something else].
(Cái gì đó [tính từ] hơn cái gì đó khác.)- This book is more interesting than that one. (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn kia.)
- Ngữ pháp A2 tiếng Anh liên quan: Thêm “-er” cho tính từ ngắn, “more” cho tính từ dài.
IV. CÂU HỎI (QUESTIONS)
- Mẫu câu:
Where is [place/person]?
(Địa điểm/người đó ở đâu?)- Where is the nearest supermarket? (Siêu thị gần nhất ở đâu?)
- Mẫu câu:
When is [event]?
(Sự kiện đó khi nào?)- When is your birthday? (Sinh nhật bạn khi nào?)
- Mẫu câu:
Who is [person]?
(Người đó là ai?)- Who is your favorite singer? (Ca sĩ yêu thích của bạn là ai?)
- Mẫu câu:
How often do you [verb]?
(Bạn [làm gì đó] thường xuyên thế nào?)- How often do you exercise? (Bạn tập thể dục thường xuyên thế nào?)
- Ngữ pháp A2 tiếng Anh liên quan: Sử dụng các từ để hỏi (What, Where, When, Who, Why, How) kết hợp với các thì.
V. CÂU BỊ ĐỘNG (PASSIVE VOICE) passive
- Mẫu câu:
[Something] is made in [country/place].
(Cái gì đó được làm ở [quốc gia/nơi chốn].)- This car is made in Japan. (Chiếc xe này được sản xuất tại Nhật Bản.)
- Ngữ pháp A2 tiếng Anh liên quan: Be (am/is/are) + V3/ed.
VI. GIỚI TỪ (PREPOSITIONS)
- Mẫu câu:
I live in [city/country].
(Tôi sống ở [thành phố/quốc gia].)- I live in Hanoi. (Tôi sống ở Hà Nội.)
- Mẫu câu:
The book is on [surface].
(Cuốn sách ở trên [bề mặt].)- The keys are on the table. (Chìa khóa ở trên bàn.)
- Mẫu câu:
The meeting is at [time/specific place].
(Cuộc họp diễn ra vào lúc [thời gian/địa điểm cụ thể].)- The meeting is at 10 AM. (Cuộc họp lúc 10 giờ sáng.)
- Ngữ pháp A2 tiếng Anh liên quan: Cách dùng giới từ phổ biến.
VII. CÁC CẤU TRÚC KHÁC
13. Would like to: Diễn tả mong muốn lịch sự.
- Mẫu câu:
I would like to [verb].
(Tôi muốn [làm gì đó].)- I would like to order a coffee. (Tôi muốn gọi một ly cà phê.)
- Mẫu câu:
Would you like to [verb]?
(Bạn có muốn [làm gì đó] không?)- Would you like to join us for dinner? (Bạn có muốn tham gia ăn tối với chúng tôi không?)
14. Going to + verb (kế hoạch/dự định):
- Mẫu câu:
I'm going to [verb] after work.
(Tôi sẽ [làm gì đó] sau giờ làm.)- I’m going to meet my friends after work. (Tôi sẽ gặp bạn bè sau giờ làm.)
15. Mẫu câu biểu đạt ý kiến (Simple Opinion):
- Mẫu câu:
I think [sentence].
(Tôi nghĩ [câu hoàn chỉnh].)- I think it’s a good idea. (Tôi nghĩ đó là một ý hay.)
- Mẫu câu:
In my opinion, [sentence].
(Theo ý kiến của tôi, [câu hoàn chỉnh].)- In my opinion, learning English is important. (Theo ý kiến của tôi, học tiếng Anh rất quan trọng.)
16. There is/There are: Diễn tả sự tồn tại của vật/người.
- Mẫu câu:
There is [singular noun] in [place].
(Có một [danh từ số ít] ở [nơi chốn].)- There is a park near my house. (Có một công viên gần nhà tôi.)
- Mẫu câu:
There are [plural noun] in [place].
(Có nhiều [danh từ số nhiều] ở [nơi chốn].)- There are many students in the library. (Có nhiều sinh viên trong thư viện.)
17. Câu mệnh lệnh (Imperative sentences):
- Mẫu câu:
[Verb]! / Don't [verb]!
(Hãy [làm gì đó]! / Đừng [làm gì đó]!)- Please wait for me. (Làm ơn đợi tôi.)
- Don’t touch that! (Đừng chạm vào đó!)
18. Sở hữu cách (‘s / of):
- Mẫu câu:
This is [person]'s [thing].
(Đây là [vật] của [người].)- This is John’s book. (Đây là cuốn sách của John.)
- Mẫu câu:
The [part] of the [whole].
(Cái [bộ phận] của cái [tổng thể].)- The door of the car is open. (Cánh cửa xe đang mở.)
19. Enough/Too + adjective/adverb:
- Mẫu câu:
[Something] is [adjective] enough.
(Cái gì đó đủ [tính từ].)- This shirt is big enough for me. (Cái áo này đủ lớn cho tôi.)
- Mẫu câu:
[Something] is too [adjective].
(Cái gì đó quá [tính từ].)- This coffee is too hot. (Cà phê này quá nóng.)
20. First, then, after that, finally (Trình tự sự kiện):
- Mẫu câu:
First, I [verb]. Then, I [verb]. After that, I [verb]. Finally, I [verb].
- First, I wake up. Then, I brush my teeth. After that, I have breakfast. Finally, I go to work. (Đầu tiên, tôi thức dậy. Sau đó, tôi đánh răng. Sau đó nữa, tôi ăn sáng. Cuối cùng, tôi đi làm.)
- Ngữ pháp A2 tiếng Anh liên quan: Sử dụng các trạng từ nối để kể chuyện hoặc miêu tả trình tự.
LẤY LẠI GỐC TIẾNG ANH & TỰ TIN GIAO TIẾP VỚI KHÓA MẤT GỐC TỰ HỌC ONLINE CỦA eVSTEP!
Việc ghi nhớ các mẫu câu này rất tốt, nhưng để thực sự biến chúng thành phản xạ giao tiếp và khắc phục tình trạng “mất gốc”, bạn cần một lộ trình học tập bài bản và linh hoạt. Khóa Mất Gốc Tự Học Online của eVSTEP chính là giải pháp lý tưởng dành cho bạn – sinh viên năm cuối và người đi làm bận rộn!
Khóa học này được thiết kế đặc biệt để giúp bạn:
– Xây dựng lại nền tảng ngữ pháp từ con số 0: Các bài giảng được sắp xếp logic, bắt đầu từ những kiến thức cơ bản nhất và đi sâu vào ngữ pháp A2 tiếng Anh một cách dễ hiểu, trực quan.
– Luyện tập giao tiếp thực tế: Khóa học không chỉ tập trung vào ngữ pháp mà còn tích hợp các bài luyện nghe, nói, và các tình huống giao tiếp thường ngày, giúp bạn áp dụng ngay các mẫu câu đã học.
– Hệ thống bài tập phong phú: Hàng trăm bài tập thực hành theo từng chủ đề ngữ pháp và giao tiếp, kèm theo đáp án và giải thích chi tiết, giúp bạn tự kiểm tra và củng cố kiến thức.
– Tài liệu học tập đa dạng: Video bài giảng, tài liệu PDF, bài tập tương tác – tất cả đều có sẵn trên nền tảng online tiện lợi của eVSTEP.
– Linh hoạt về thời gian: Bạn có thể học bất cứ lúc nào, bất cứ nơi đâu, phù hợp với lịch trình bận rộn của bạn.
– Hỗ trợ giải đáp thắc mắc: Đội ngũ hỗ trợ của eVSTEP luôn sẵn sàng giải đáp các câu hỏi của bạn trong quá trình tự học.
eVSTEP hiểu rằng: người mất gốc cần một phương pháp tiếp cận nhẹ nhàng, dễ hiểu và thực tế. Khóa học của chúng tôi không chỉ cung cấp kiến thức mà còn giúp bạn xây dựng lại sự tự tin, biến tiếng Anh từ “nỗi sợ” thành “công cụ” giao tiếp hiệu quả.
Đừng chần chừ nữa! Bắt đầu hành trình lấy lại gốc tiếng Anh và tự tin giao tiếp ngay hôm nay với Khóa Mất Gốc Tự Học Online của eVSTEP!
Bạn đã sẵn sàng thành thạo 20 mẫu câu giao tiếp dùng ngữ pháp A2 tiếng Anh và tự tin nói chuyện hơn chưa? Hãy khám phá Khóa Mất Gốc Tự Học Online của eVSTEP ngay bây giờ!
LIÊN HỆ NGAY ĐỂ NHẬN TƯ VẤN NHANH NHẤT:
🌐Trang web: https://evstep.edu.vn/
📱Fanpage: Evstep – Ôn thi chứng chỉ tiếng Anh A2 B1 B2 Chuẩn Bộ GD&ĐT
📍 Địa chỉ: 116 Trần Vỹ, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
📞 Hotline: (+84) 085.224.8855
Nhận xét
Đăng nhận xét