3 dạng so sánh trong tiếng Anh

 

3 dạng ngữ pháp so sánh trong tiếng anh

1. So sánh hơn (Comparative)

Khái niệm:

Dùng để so sánh hai đối tượng, cho thấy một đối tượng hơn đối tượng còn lại về một đặc điểm nào đó.

Cấu trúc:

  • Tính từ ngắn (1 âm tiết):
    S + be + adj-er + than + N/pronoun
    This house is bigger than mine.

  • Tính từ dài (≥ 2 âm tiết):
    S + be + more + adj + than + N/pronoun
    She is more beautiful than her sister.

Lưu ý:

  • Một số tính từ bất quy tắc:

    • good → better,

    • bad → worse,

    • far → farther/further

2. So sánh bằng (Equal Comparison)

Khái niệm:

Dùng để nói hai đối tượng ngang bằng nhau về đặc điểm, tính chất hoặc mức độ.

Cấu trúc:

  • S + be/V + as + adj/adv + as + N/pronoun
    He is as tall as his brother.
    She runs as fast as a professional athlete.

Phủ định:

  • S + be/V + not as/so + adj/adv + as + N/pronoun
    This exam is not as difficult as the last one.

3. So sánh nhất (Superlative)

Khái niệm:

Dùng để nói một đối tượng có tính chất nổi bật nhất trong nhóm từ ba đối tượng trở lên.

Cấu trúc:

  • Tính từ ngắn:
    S + be + the + adj-est + (in/of + N)
    He is the tallest student in the class.

  • Tính từ dài:
    S + be + the most + adj + (in/of + N)
    This is the most interesting book I’ve ever read.

Lưu ý:

  • Cũng có tính từ bất quy tắc:

    • good → the best,

    • bad → the worst,

    • far → the farthest/furthest

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Trung tâm luyện thi chứng chỉ Tiếng Anh E-VSTEP

Thời hạn hiệu lực của chứng chỉ tiếng Anh A2

VSTEP KHÔNG KHÓ – NHƯNG ĐỪNG CHỦ QUAN!