BỘ TỪ VỰNG VSTEP CHỦ ĐỀ CÔNG VIỆC & SỰ NGHIỆP (WORK & CAREER)

 


Từ Vựng Cơ Bản (Thường gặp ở A2 - B1)

- job (n): công việc (mang tính cụ thể, vị trí)
Ví dụ: What's your dream job?
- career (n): sự nghiệp (con đường phát triển lâu dài)
Ví dụ: She's building a successful career in marketing.
- work (n/v): công việc (nói chung), làm việc
Ví dụ: I have a lot of work to do today. / He works as an engineer.
- company (n): công ty
Ví dụ: He got a job at a big IT company.
- employee (n): nhân viên
Ví dụ: The company has over 100 employees.
- employer (n): chủ lao động, người sử dụng lao động
Ví dụ: Our employer provides good benefits.
- salary (n): lương (trả theo tháng/năm)
Ví dụ: She earns a high salary.
- wage (n): tiền công (thường trả theo giờ/ngày/tuần)
Ví dụ: The minimum wage increased last year.
- skill (n): kỹ năng
Ví dụ: Communication skills are essential in any workplace.
- experience (n): kinh nghiệm
Ví dụ: Do you have any experience in this field?
- promotion (n): sự thăng chức
Ví dụ: He worked hard and earned a promotion.
- resignation (n): sự từ chức
Ví dụ: His resignation came as a surprise.
- retirement (n): sự nghỉ hưu
Ví dụ: She's looking forward to her retirement next year.
- interview (n/v): cuộc phỏng vấn, phỏng vấn
Ví dụ: I have a job interview tomorrow.

Từ Vựng Nâng Cao (Hướng đến B1 - C1)

- profession (n): nghề nghiệp (đòi hỏi đào tạo chuyên sâu, có đạo đức nghề nghiệp)
Ví dụ: Teaching is a noble profession.
- occupation (n): nghề nghiệp (thuật ngữ chung, ít trang trọng hơn profession)
Ví dụ: Please state your occupation on the form.
- recruit (v): tuyển dụng
Ví dụ: The company is looking to recruit new graduates.
- workforce (n): lực lượng lao động
Ví dụ: The country's workforce is becoming increasingly diverse.
- vocational training (n.phr): đào tạo nghề
Ví dụ: Many students opt for vocational training after high school.
- entrepreneurship (n): tinh thần khởi nghiệp, sự kinh doanh
Ví dụ: The government encourages entrepreneurship among young people.
- networking (n): việc xây dựng mạng lưới quan hệ
Ví dụ: Networking is crucial for career advancement.
- multitasking (n): khả năng làm nhiều việc cùng lúc
Ví dụ: Modern jobs often require excellent multitasking abilities.
- work-life balance (n.phr): cân bằng giữa công việc và cuộc sống
Ví dụ: Achieving a good work-life balance is important for well-being.
- job satisfaction (n.phr): sự hài lòng trong công việc
Ví dụ: High job satisfaction leads to increased productivity.
- professional development (n.phr): phát triển chuyên môn
Ví dụ: Companies should invest in professional development for their employees.
- redundancy (n): sự sa thải (do công ty cắt giảm vị trí)
Ví dụ: Thousands of workers face redundancy as the factory closes.
- prospects (n): triển vọng (trong sự nghiệp)
Ví dụ: The new role offers excellent career prospects.
- corporate culture (n.phr): văn hóa doanh nghiệp
Ví dụ: A positive corporate culture can attract and retain talent.

Bạn muốn tự tin chinh phục VSTEP A1 - B1 ngay tại nhà?

Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình tự học VSTEP hiệu quả từ A1 đến B1, giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc và tự tin trong kỳ thi, Khóa luyện thi VSTEP Online tự học A1 - B1 của eVSTEP là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn!
- Được thiết kế tối ưu cho người tự học, giúp bạn từng bước nắm vững kiến thức ngữ pháp, từ vựng và chiến thuật làm bài thi VSTEP.
- Hệ thống bài giảng, bài tập thực hành đa dạng và dễ hiểu, có ví dụ minh họa và đáp án chi tiết.
- Tập trung vào những phần kiến thức cốt lõi và quan trọng nhất để bạn đạt mục tiêu A1 - B1 nhanh chóng.
- Bạn có thể học mọi lúc, mọi nơi, điều chỉnh tốc độ học theo khả năng và lịch trình cá nhân.

-------------------------------------------------
"Học thật - Thi thật - Kiến thức thật"
E-VSTEP _ Đơn vị luyện thi chứng chỉ Tiếng Anh A2, B1, B2
📌Số 116 Trần Vỹ, Phú Diễn, Hanoi, Vietnam
📞085 224 8855
💌hotro@evstep.edu.vn


Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Trung tâm luyện thi chứng chỉ Tiếng Anh E-VSTEP

Thời hạn hiệu lực của chứng chỉ tiếng Anh A2

VSTEP KHÔNG KHÓ – NHƯNG ĐỪNG CHỦ QUAN!