Các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh trong đề B1
Bạn là sinh viên năm cuối đang gấp rút ôn luyện để thi lấy chứng chỉ B1 VSTEP? Hay bạn là người đi làm cần B1 để đáp ứng yêu cầu công việc hoặc phục vụ mục tiêu cá nhân? Dù lý do là gì, việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh quan trọng là chìa khóa để bạn đạt điểm cao trong kỳ thi B1 VSTEP. Đề thi B1 không chỉ kiểm tra từ vựng mà còn tập trung mạnh vào khả năng vận dụng ngữ pháp một cách chính xác và linh hoạt.
Bài viết này của eVSTEP sẽ giúp bạn hệ thống hóa các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh thường xuyên xuất hiện trong đề thi B1 VSTEP, cung cấp ví dụ và hướng dẫn cách học hiệu quả. Đồng thời, chúng tôi sẽ giới thiệu Khóa luyện đề B1 Online Tự Học của eVSTEP – một giải pháp toàn diện, bài bản giúp bạn không chỉ ôn tập ngữ pháp mà còn thực hành làm đề thi chuẩn định dạng, tối ưu hóa quá trình tự học để tự tin chinh phục mục tiêu B1!
Mục lục bài viết
Tầm Quan Trọng Của Các Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Anh Trong Đề B1 VSTEP
Trong kỳ thi VSTEP B1, ngữ pháp không chỉ xuất hiện trong phần Viết và Nói, mà còn là yếu tố quyết định trong phần Đọc và Nghe. Việc hiểu rõ các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh giúp bạn:
– Hiểu đúng nghĩa câu: Phân tích cấu trúc câu phức tạp để nắm bắt ý chính.
– Viết câu chính xác: Tránh các lỗi cơ bản, tạo câu văn rõ ràng, mạch lạc, đáp ứng tiêu chí chấm thi.
– Nói lưu loát và tự tin: Giảm thiểu lỗi sai khi giao tiếp, thể hiện sự chuyên nghiệp.
– Nâng cao điểm số tổng thể: Ngữ pháp là một tiêu chí quan trọng trong cả 4 kỹ năng của bài thi VSTEP.
– Phân biệt các đáp án gây nhiễu: Trong phần trắc nghiệm, hiểu ngữ pháp giúp bạn chọn đúng đáp án giữa các lựa chọn tương tự.
Chính vì vậy, việc đầu tư thời gian vào ôn luyện các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cho đề B1 là điều không thể bỏ qua.
Các Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Anh Trọng Tâm Trong Đề B1 VSTEP và Cách Ứng Dụng
Dưới đây là các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh quan trọng bạn cần nắm vững để ôn thi B1 VSTEP hiệu quả:
1. Các Thì (Tenses) – Đặc biệt là các thì hoàn thành
Bạn cần nắm vững không chỉ thì hiện tại đơn, quá khứ đơn, tương lai đơn mà còn phải hiểu rõ cách dùng các thì hoàn thành và hoàn thành tiếp diễn.
– Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại hoặc có kết quả ở hiện tại.
- Ví dụ: She has worked as a marketing specialist for five years. (Cô ấy đã làm chuyên viên marketing được 5 năm.)
– Quá khứ hoàn thành (Past Perfect): Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
- Ví dụ: By the time I arrived, the meeting had already started. (Khi tôi đến, cuộc họp đã bắt đầu rồi.)
– Tương lai hoàn thành (Future Perfect): Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm hoặc hành động khác trong tương lai.
- Ví dụ: By next month, I will have finished my project. (Trước tháng tới, tôi sẽ hoàn thành dự án của mình.)
– Các thì tiếp diễn (Continuous Tenses): Nắm chắc việc diễn tả hành động đang diễn ra (hiện tại, quá khứ, tương lai tiếp diễn) và các thì hoàn thành tiếp diễn (hiện tại hoàn thành tiếp diễn, quá khứ hoàn thành tiếp diễn) để diễn tả hành động kéo dài.
Ứng dụng trong đề B1:
– Reading: Nhận diện thì để hiểu trình tự sự kiện, mối quan hệ thời gian trong đoạn văn.
– Writing: Sử dụng linh hoạt các thì để diễn đạt ý tưởng rõ ràng, chính xác về thời gian.
– Speaking: Trả lời các câu hỏi về kinh nghiệm, kế hoạch, diễn tả hành động đang diễn ra.
2. Câu Điều Kiện (Conditional Sentences) – Loại 0, 1, 2, 3 và hỗn hợp
Câu điều kiện là một trong các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh xuất hiện rất nhiều trong đề thi, đặc biệt là loại 2 và 3.
– Loại 0 (Zero Conditional): Sự thật hiển nhiên, thói quen.
- Ví dụ: If you heat water to 100 degrees Celsius, it boils.
– Loại 1 (First Conditional): Khả năng có thật ở hiện tại/tương lai.
- Ví dụ: If it rains tomorrow, I will stay home.
– Loại 2 (Second Conditional): Giả định không có thật ở hiện tại.
- Ví dụ: If I had more money, I would travel the world. (Thực tế là tôi không có nhiều tiền.)
– Loại 3 (Third Conditional): Giả định không có thật trong quá khứ.
- Ví dụ: If you had studied harder, you would have passed the exam. (Thực tế là bạn đã không học chăm chỉ và đã trượt.)
– Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed Conditionals): Kết hợp các loại điều kiện khác nhau.
- Ví dụ: If I had listened to your advice (quá khứ), I would be happy now (hiện tại).
Ứng dụng trong đề B1:
– Reading & Listening: Hiểu ý nghĩa giả định, hậu quả trong các tình huống.
– Writing: Diễn đạt giả thuyết, lời khuyên, hối tiếc một cách chính xác.
– Speaking: Đưa ra lời khuyên, thảo luận về các tình huống giả định.
3. Câu Bị Động (Passive Voice) – Đặc biệt là các thì và động từ khuyết thiếu
Câu bị động giúp đa dạng hóa cấu trúc câu và thường dùng trong văn viết học thuật hoặc khi muốn nhấn mạnh hành động hơn là chủ thể thực hiện hành động.
– Cấu trúc cơ bản: S + be + V3/ed (by O)
- Ví dụ: The report was written by John. (Báo cáo được viết bởi John.)
– Bị động với các thì: Nắm vững cấu trúc bị động cho từng thì (Present Simple Passive, Present Continuous Passive, Present Perfect Passive…).
- Ví dụ: The new bridge is being built now. (Cây cầu mới đang được xây dựng.)
– Bị động với động từ khuyết thiếu (Modal Verbs):
- Ví dụ: The problem should be solved immediately. (Vấn đề nên được giải quyết ngay lập tức.)
Ứng dụng trong đề B1:
– Reading: Dễ dàng nhận diện và hiểu ý nghĩa của các câu bị động trong bài.
– Writing: Sử dụng để viết báo cáo, bài luận một cách trang trọng, khách quan.
– Speaking: Khi muốn tập trung vào kết quả hoặc hành động mà không cần nêu rõ người thực hiện.
4. Mệnh Đề Quan Hệ (Relative Clauses) – Xác định và không xác định
Mệnh đề quan hệ giúp bổ sung thông tin cho danh từ, làm cho câu văn chi tiết hơn.
– Đại từ quan hệ: Who, whom, which, that, whose, where, when, why.
- Ví dụ: This is the student who got the highest score. (Đây là học sinh đã đạt điểm cao nhất.)
- Ví dụ: I visited the city where I was born. (Tôi đã thăm thành phố nơi tôi sinh ra.)
– Mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative Clauses): Cần thiết để xác định danh từ, không dùng dấu phẩy.
- Ví dụ: The book that I lent you is very interesting.
– Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clauses): Bổ sung thông tin, không bắt buộc, luôn có dấu phẩy.
- Ví dụ: My brother, who lives in London, is a doctor.
Ứng dụng trong đề B1:
– Reading & Listening: Nắm bắt thông tin bổ sung, hiểu rõ đối tượng đang được nhắc đến.
– Writing: Viết câu phức tạp, cung cấp thông tin chi tiết một cách mạch lạc.
– Speaking: Miêu tả người, vật, địa điểm một cách cụ thể.
5. Câu Trực Tiếp/Gián Tiếp (Direct/Reported Speech)
Kỹ năng chuyển đổi câu trực tiếp sang gián tiếp và ngược lại rất quan trọng trong cả phần thi nói và viết.
– Nguyên tắc chuyển đổi: Lùi thì, đổi đại từ, trạng từ chỉ thời gian/địa điểm.
- Ví dụ:
- Direct: He said, “I am going to the library now.”
- Reported: He said that he was going to the library then.
- Ví dụ:
– Động từ tường thuật: Say, tell, ask, advise, suggest, warn…
Ứng dụng trong đề B1:
– Listening: Nghe và hiểu nội dung tường thuật.
– Writing: Viết báo cáo, tường thuật lại lời nói của người khác.
– Speaking: Kể lại câu chuyện, truyền đạt thông tin từ người khác.
6. Các Mệnh Đề Danh Ngữ, Trạng Ngữ, Tính Ngữ (Noun Clauses, Adverb Clauses, Adjective Clauses)
Nắm vững các loại mệnh đề này giúp bạn xây dựng câu phức tạp, diễn đạt ý tưởng đa dạng.
– Mệnh đề danh ngữ (Noun Clauses): Có chức năng như một danh từ (chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ). Bắt đầu bằng what, why, how, that, if/whether…
- Ví dụ: What he said surprised me. (Chủ ngữ)
– Mệnh đề trạng ngữ (Adverb Clauses): Bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác, chỉ thời gian, nơi chốn, cách thức, nguyên nhân, kết quả, mục đích, nhượng bộ, điều kiện… Bắt đầu bằng when, while, because, although, if, so that…
- Ví dụ: Although it was raining, we went for a walk. (Nhượng bộ)
– Mệnh đề tính ngữ (Adjective Clauses): Tương tự mệnh đề quan hệ, bổ nghĩa cho danh từ.
Ứng dụng trong đề B1:
– Reading & Listening: Hiểu mối quan hệ giữa các phần trong câu, nắm bắt ý nghĩa sâu hơn.
– Writing: Viết câu phức tạp, diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và logic.
7. Các Cấu Trúc So Sánh (Comparisons)
So sánh hơn, so sánh nhất, so sánh bằng, so sánh bội số…
- Ví dụ: She is taller than her brother. (So sánh hơn)
- Ví dụ: This is the most interesting book I’ve ever read. (So sánh nhất)
- Ví dụ: He earns twice as much as I do. (So sánh bội số)
Ứng dụng trong đề B1: Writing & Speaking: Miêu tả, so sánh các đối tượng, ý tưởng.
8. Câu Chẻ (Cleft Sentences) và Đảo Ngữ (Inversion)
Những cấu trúc này giúp nhấn mạnh thông tin và làm cho câu văn trở nên trang trọng, phong phú hơn.
– Câu chẻ (Cleft Sentences – It is/was… that/who): Nhấn mạnh một phần của câu.
- Ví dụ: It was John who broke the window. (Nhấn mạnh “John”)
– Đảo ngữ (Inversion): Đảo vị trí chủ ngữ và động từ, thường dùng với các trạng từ phủ định hoặc để nhấn mạnh.
- Ví dụ: Never have I seen such a beautiful sunset. (Tôi chưa bao giờ thấy cảnh hoàng hôn đẹp đến thế.)
Ứng dụng trong đề B1:
– Writing: Làm cho bài viết đa dạng, gây ấn tượng với người chấm.
– Speaking: Tạo điểm nhấn trong giao tiếp.
Chinh Phục B1 VSTEP Với Khóa Luyện Đề B1 Online Tự Học của eVSTEP!
Việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh trên là cực kỳ quan trọng, nhưng để biến kiến thức thành kỹ năng làm bài thi hiệu quả, bạn cần luyện tập chuyên sâu với đề thi chuẩn định dạng. Đây chính là lý do Khóa luyện đề B1 Online Tự Học của eVSTEP ra đời!
Khóa học này được thiết kế đặc biệt dành cho sinh viên và người đi làm bận rộn, muốn tự chủ thời gian ôn luyện nhưng vẫn đảm bảo chất lượng và hiệu quả để đạt mục tiêu B1 VSTEP.
Với Khóa luyện đề B1 Online Tự Học của eVSTEP, bạn sẽ nhận được:
– Hệ thống Video bài giảng chuyên sâu về Ngữ pháp và Chiến lược làm bài: Không chỉ ôn lại các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm, khóa học còn cung cấp các video hướng dẫn chi tiết chiến lược làm bài thi cho từng phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết) của đề B1 VSTEP.
– Kho đề thi B1 VSTEP CHUẨN ĐỊNH DẠNG và đa dạng: Bạn sẽ được thực hành với hàng loạt đề thi được biên soạn sát với cấu trúc và độ khó của đề thi thật. Các đề thi đều có đáp án chi tiết và giải thích cụ thể cho từng câu hỏi, giúp bạn hiểu rõ lỗi sai và cách khắc phục.
– Nền tảng học tập trực tuyến tiện lợi: Truy cập mọi lúc, mọi nơi, phù hợp với lịch trình bận rộn của sinh viên năm cuối và người đi làm.
– Bài tập thực hành ngữ pháp chuyên sâu: Ngoài các đề thi tổng hợp, khóa học còn có các bài tập riêng biệt cho từng chủ điểm ngữ pháp, giúp bạn củng cố kiến thức một cách chắc chắn.
– Lộ trình tự học tối ưu: Khóa học được thiết kế để bạn có thể tự mình theo dõi tiến độ, đánh giá năng lực và điều chỉnh kế hoạch học tập cá nhân.
eVSTEP hiểu rằng: để đạt B1, bạn không chỉ cần biết ngữ pháp, mà còn phải biết áp dụng nó vào môi trường thi cử khắc nghiệt. Khóa luyện đề của chúng tôi giúp bạn làm quen với áp lực thời gian, nhận diện các dạng bẫy và tối ưu hóa điểm số.
Đừng để ngữ pháp là rào cản! Hãy để eVSTEP đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục B1 VSTEP!
LIÊN HỆ NGAY ĐỂ NHẬN TƯ VẤN NHANH NHẤT:
🌐Trang web: https://evstep.edu.vn/
📱Fanpage: Evstep – Ôn thi chứng chỉ tiếng Anh A2 B1 B2 Chuẩn Bộ GD&ĐT
📍 Địa chỉ: 116 Trần Vỹ, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
📞 Hotline: (+84) 085.224.8855
Nhận xét
Đăng nhận xét