Cách dùng các giới từ chỉ nơi chốn thông dụng trong tiếng Anh

 

1. At – Tại, ở

Dùng để chỉ một điểm cụ thể trong không gian: địa điểm, sự kiện, địa chỉ, vị trí cố định.

Ví dụ:

  • He’s waiting at the bus stop. (Anh ấy đang chờ ở trạm xe buýt.)

  • She’s at a meeting right now. (Cô ấy đang ở trong cuộc họp.)

2. In – Trong

Dùng để chỉ vị trí bên trong một không gian, địa điểm, vật thể được bao bọc xung quanh.

Ví dụ:

  • The keys are in my bag. (Chìa khóa ở trong túi của tôi.)

  • She lives in Hanoi. (Cô ấy sống ở Hà Nội.)

3. On – Trên

Chỉ vật thể nằm trên bề mặt của một vật khác, có tiếp xúc vật lý.

Ví dụ:

  • The book is on the table. (Cuốn sách ở trên bàn.)

  • There’s a poster on the wall. (Có một tấm poster trên tường.)

4. Under – Dưới

Chỉ vị trí phía dưới một vật khác, thường có tiếp xúc hoặc không quá xa.

Ví dụ:

  • The cat is under the chair. (Con mèo ở dưới cái ghế.)

  • They put the shoes under the bed. (Họ để giày dưới gầm giường.)

5. Above – Phía trên (không tiếp xúc)

Chỉ vật ở vị trí cao hơn vật khác, nhưng không chạm vào nhau.

Ví dụ:

  • The clock is above the door. (Chiếc đồng hồ ở phía trên cánh cửa.)

  • The temperature is above average. (Nhiệt độ cao hơn mức trung bình.)

6. Below – Phía dưới (không tiếp xúc)

Ngược với “above”, dùng để chỉ vị trí thấp hơn một điểm nào đó, thường không có tiếp xúc.

Ví dụ:

  • The valley is below the mountain. (Thung lũng ở dưới chân núi.)

  • Your score is below the pass mark. (Điểm của bạn dưới điểm đậu.)

7. Near – Gần

Chỉ khoảng cách ngắn giữa hai vật, không nhất thiết sát cạnh nhau.

Ví dụ:

  • She lives near the supermarket. (Cô ấy sống gần siêu thị.)

  • The school is near the park. (Trường học gần công viên.)

8. Next to / Beside – Bên cạnh

Chỉ hai vật ở rất gần nhau, thường là sát cạnh.

Ví dụ:

  • The chair is next to the window. (Cái ghế ở bên cạnh cửa sổ.)

  • He sat beside his friend. (Anh ấy ngồi cạnh bạn mình.)

9. Behind – Đằng sau

Chỉ vị trí phía sau một vật thể khác.

Ví dụ:

  • The car is behind the building. (Chiếc xe ở đằng sau tòa nhà.)

  • She stood behind the curtain. (Cô ấy đứng sau tấm rèm.)

10. In front of – Phía trước

Chỉ vị trí phía trước một vật khác, theo hướng nhìn.

Ví dụ:

  • There’s a tree in front of the house. (Có một cái cây ở phía trước ngôi nhà.)

  • He parked the bike in front of the shop. (Anh ấy đỗ xe trước cửa hàng.)

11. Between – Ở giữa (hai vật)

Chỉ vị trí nằm ở giữa hai đối tượng riêng biệt.

Ví dụ:

  • The library is between the school and the park. (Thư viện nằm giữa trường học và công viên.)

  • She sat between her parents. (Cô ấy ngồi giữa bố mẹ mình.)

12. Among – Ở giữa (nhiều vật)

Dùng khi vật hoặc người ở trong một nhóm nhiều hơn hai.

Ví dụ:

  • He was sitting among his friends. (Anh ấy ngồi giữa các bạn mình.)

  • The letter was hidden among the books. (Lá thư bị giấu giữa đống sách.)

Xem thêm khóa học eVSTEP: Khóa mất gốc online

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Trung tâm luyện thi chứng chỉ Tiếng Anh E-VSTEP

Thời hạn hiệu lực của chứng chỉ tiếng Anh A2

VSTEP KHÔNG KHÓ – NHƯNG ĐỪNG CHỦ QUAN!