TỪ VỰNG, ƯU NHƯỢC ĐIỂM LIÊN QUAN ĐẾN XE ĐIỆN (ELECTRIC VEHICLES)
**CÁC LOẠI XE ĐIỆN (TYPES OF ELECTRIC VEHICLES)**
→ Ví dụ: EVs are becoming more popular in big cities. (Xe điện ngày càng phổ biến ở các thành phố lớn.)
* **Battery Electric Vehicle (BEV)**: Xe điện chạy bằng pin
→ Ví dụ: Most BEVs produce zero tailpipe emissions. (Hầu hết BEV không thải khí ô nhiễm.)
* **Plug-in Hybrid Electric Vehicle (PHEV)**: Xe hybrid có thể cắm sạc, kết hợp động cơ điện và xăng.
→ Ví dụ: A PHEV can travel short distances on electricity alone. (Xe PHEV có thể đi quãng ngắn chỉ bằng điện.)
* **Hybrid Electric Vehicle (HEV)**: Xe hybrid tự sạc
→ Ví dụ: Many HEVs are used as taxis. (Nhiều xe hybrid được dùng làm taxi.)
* **Fuel Cell Electric Vehicle (FCEV)**: Xe điện sử dụng pin nhiên liệu Hydro, thải ra nước.
→ Ví dụ: FCEVs emit only water vapor. (Xe FCEV chỉ thải ra hơi nước.)
* **Zero-Emission Vehicle (ZEV)**: Xe không phát thải khí ô nhiễm.
→ Ví dụ: BEVs are considered ZEVs. (Xe BEV được coi là xe không phát thải.)
* **Charging Station**: Trạm sạc
→ Ví dụ: I stopped at a charging station on the way home. (Tôi dừng lại ở trạm sạc trên đường về nhà.)
* **Charging Cable**: Dây cáp dùng để sạc.
→ Ví dụ: Don’t forget your charging cable! (Đừng quên mang theo cáp sạc!)
* **Range**: Quãng đường xe đi được sau một lần sạc.
→ Ví dụ: The car’s range is 400 kilometers. (Quãng đường xe có thể đi là 400 km.)
* **Level 1 / 2 / 3 Charging**: Các cấp độ sạc từ chậm tới nhanh.
→ Ví dụ: Level 3 charging is the fastest but requires special stations. (Sạc cấp 3 là nhanh nhất nhưng cần trạm chuyên dụng.)
* **Top-Up Charging**: Sạc bù khi chưa hết pin.
→ Ví dụ: I did a quick top-up charge while shopping. (Tôi sạc bù nhanh khi đi mua sắm.)
**ƯU VÀ NHƯỢC ĐIỂM CỦA XE ĐIỆN**
**Ưu điểm:**
* **Không phát thải (Zero Emissions)** → Giúp không khí sạch hơn.
* **Tiết kiệm nhiên liệu (Fuel Savings)** → Giảm chi phí đi lại.
* **Vận hành êm ái (Quiet Operation)** → Không gây ồn ào.
* **Tăng tốc nhanh (Instant Torque)** → Trải nghiệm lái thú vị.
* **Ưu đãi chính phủ (Government Incentives)** → Giảm thuế, trợ giá.
**Nhược điểm:**
* **Giá mua cao (Higher Purchase Price)** → Tốn chi phí đầu tư ban đầu.
* **Cơ sở hạ tầng sạc hạn chế (Limited Charging Infrastructure)** → Chưa phổ biến mọi nơi.
* **Thời gian sạc lâu hơn (Longer Charging Time)** → Bất tiện khi đi xa.
* **Pin xuống cấp (Battery Degradation)** → Sau vài năm cần thay pin.
* **Ảnh hưởng môi trường khi sản xuất (Environmental Impact of Production)** → Khai thác khoáng chất làm pin.
MUỐN TỰ ÔN NGỮ PHÁP, TỪ VỰNG CĂN BẢN VSTEP A2–B1?
Nếu bạn đang ở trình độ mất gốc hoặc cần tự học lại từ đầu, E-VSTEP hiện có Khóa A2–B1 Online Tự Học với:
- Video bài giảng dễ hiểu, xem lại không giới hạn.
- Lộ trình học chia tuần rõ ràng, không lo lạc hướng.
- Tài liệu PDF đi kèm, tự luyện tập hàng ngày.
- Phù hợp cho sinh viên, người đi làm cần củng cố lại từ gốc.
----------------------------------------------
"Học thật - Thi thật - Kiến thức thật"
E-VSTEP _ Đơn vị luyện thi chứng chỉ Tiếng Anh A2, B1, B2



Nhận xét
Đăng nhận xét