Từ vựng về Biển cả
Sunset / Hoàng hôn
Ví dụ: We watched the sunset from the beach. (Chúng tôi ngắm hoàng hôn từ bãi biển.)
Horizon / Đường chân trời
Ví dụ: The sun dipped below the horizon. (Mặt trời lặn xuống dưới đường chân trời.)
Waves / Sóng biển
Ví dụ: The sound of the waves crashing on the shore is so relaxing. (Âm thanh của sóng biển vỗ vào bờ thật thư giãn.)
Tide / Thủy triều
Ví dụ: The tide is high in the morning. (Thủy triều dâng cao vào buổi sáng.)
Sand / Cát
Ví dụ: The children built a castle with sand. (Những đứa trẻ xây lâu đài bằng cát.)
Seashore / Bờ biển
Ví dụ: We collected seashells along the seashore. (Chúng tôi nhặt vỏ sò dọc theo bờ biển.)
Golden hour / Giờ vàng
Ví dụ: Photographers love to shoot during the golden hour. (Các nhiếp ảnh gia thích chụp ảnh vào giờ vàng.)
Breeze / Gió nhẹ
Ví dụ: A cool breeze blew in from the ocean. (Một làn gió nhẹ thổi từ đại dương vào.)
Ví dụ: The moon cast a soft glow on the water. (Mặt trăng chiếu một ánh sáng dịu lên mặt nước.)






Nhận xét
Đăng nhận xét