Bài đăng

Đang hiển thị bài đăng từ Tháng 7, 2025

Ứng dụng sửa lỗi ngữ pháp tiếng Anh: Grammarly

Hình ảnh
Grammarly là một trong những ứng dụng hỗ trợ viết tiếng Anh được đánh giá cao nhất hiện nay, nhờ khả năng phát hiện và sửa lỗi chính xác, nhanh chóng dựa trên nền tảng trí tuệ nhân tạo (AI). Không chỉ đơn thuần là một công cụ kiểm tra ngữ pháp, Grammarly còn hoạt động như một trợ lý ngôn ngữ cá nhân , giúp cải thiện văn phong, lựa chọn từ vựng phù hợp và đảm bảo tính nhất quán cho toàn bộ văn bản. Dù bạn là học sinh đang luyện viết tiếng Anh, sinh viên cần soạn luận văn, nhân viên văn phòng thường xuyên viết email, hay các content writer muốn trau chuốt câu chữ — Grammarly đều là lựa chọn đáng tin cậy để nâng cao kỹ năng viết một cách bài bản và hiệu quả. Phù hợp mọi nhu cầu Grammarly được phát triển trên nhiều nền tảng nhằm phục vụ đa dạng thói quen sử dụng: Web App : Soạn thảo trực tiếp trong trình duyệt mà không cần cài đặt phần mềm. Tiện ích mở rộng (Extension) : Cài vào trình duyệt Chrome hoặc Firefox để kiểm tra lỗi khi viết email, đăng bài mạng xã hội hoặc điền form t...

Cách dùng các giới từ chỉ nơi chốn thông dụng trong tiếng Anh

Hình ảnh
  1. At – Tại, ở Dùng để chỉ một điểm cụ thể trong không gian: địa điểm, sự kiện, địa chỉ, vị trí cố định. Ví dụ: He’s waiting at the bus stop. (Anh ấy đang chờ ở trạm xe buýt.) She’s at a meeting right now. (Cô ấy đang ở trong cuộc họp.) 2. In – Trong Dùng để chỉ vị trí bên trong một không gian, địa điểm, vật thể được bao bọc xung quanh. Ví dụ: The keys are in my bag. (Chìa khóa ở trong túi của tôi.) She lives in Hanoi. (Cô ấy sống ở Hà Nội.) 3. On – Trên Chỉ vật thể nằm trên bề mặt của một vật khác, có tiếp xúc vật lý. Ví dụ: The book is on the table. (Cuốn sách ở trên bàn.) There’s a poster on the wall. (Có một tấm poster trên tường.) 4. Under – Dưới Chỉ vị trí phía dưới một vật khác, thường có tiếp xúc hoặc không quá xa. Ví dụ: The cat is under the chair. (Con mèo ở dưới cái ghế.) They put the shoes under the bed. (Họ để giày dưới gầm giường.) 5. Above – Phía trên (không tiếp xúc) Chỉ vật ở vị trí cao hơn vật khác, nhưng không chạm vào nhau. ...

3 dạng so sánh trong tiếng Anh

Hình ảnh
  1. So sánh hơn (Comparative) Khái niệm: Dùng để so sánh hai đối tượng , cho thấy một đối tượng hơn đối tượng còn lại về một đặc điểm nào đó. Cấu trúc: Tính từ ngắn (1 âm tiết): S + be + adj-er + than + N/pronoun → This house is bigger than mine. Tính từ dài (≥ 2 âm tiết): S + be + more + adj + than + N/pronoun → She is more beautiful than her sister. Lưu ý: Một số tính từ bất quy tắc: good → better , bad → worse , far → farther/further 2. So sánh bằng (Equal Comparison) Khái niệm: Dùng để nói hai đối tượng ngang bằng nhau về đặc điểm, tính chất hoặc mức độ. Cấu trúc: S + be/V + as + adj/adv + as + N/pronoun → He is as tall as his brother. → She runs as fast as a professional athlete. Phủ định: S + be/V + not as/so + adj/adv + as + N/pronoun → This exam is not as difficult as the last one. 3. So sánh nhất (Superlative) Khái niệm: Dùng để nói một đối tượng có tính chất nổi bật nhất trong nhóm từ ba đối tượng trở lên . Cấu t...

Câu điều kiện loại 3 là gì?

Hình ảnh
Câu điều kiện loại 3 là gì? Câu điều kiện loại 3 (Third Conditional) được dùng để nói về một sự việc đã không xảy ra trong quá khứ và hệ quả cũng không xảy ra , thường mang tính tiếc nuối, giả định. Ví dụ: If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi học chăm hơn, tôi đã thi đậu rồi – nhưng thực tế là tôi không học chăm và đã trượt.) Cấu trúc câu điều kiện loại 3 Câu điều kiện loại 3 bao gồm hai mệnh đề: 1. Mệnh đề điều kiện (If-clause): If + S + had + V3/ed → Diễn tả hành động không xảy ra trong quá khứ 2. Mệnh đề chính (Main clause): S + would/could/might + have + V3/ed → Diễn tả kết quả không xảy ra vì điều kiện không có thật Ví dụ: If they had left earlier, they would have caught the train. (Nếu họ đi sớm hơn, họ đã bắt được chuyến tàu.) Cách dùng câu điều kiện loại 3 Diễn tả sự tiếc nuối hoặc phàn nàn về một điều đã không xảy ra If I had known about the meeting, I would have attended. (Giá mà tôi biết về cuộc họp thì tôi đã tham ...

20 Cụm Giới Từ Tiếng Anh Chuyên “Gây Nhiễu”

Hình ảnh
  Trong các bài thi đọc hiểu như IELTS, TOEFL, hay VSTEP, giới từ và  cụm giới từ tiếng Anh  là những “kẻ đánh lừa” bậc thầy. Chúng có vẻ nhỏ bé, nhưng lại có sức mạnh thay đổi hoàn toàn  ý nghĩa  của câu, khiến bạn dễ dàng mắc bẫy và chọn sai đáp án. Bạn thường “né” giới từ vì nghĩ chúng khó? Sai lầm! Hãy “né” những cái bẫy giới từ bằng cách hiểu rõ chúng! Dưới đây là 20  cụm giới từ tiếng Anh  phổ biến “gây nhiễu” trong các  bài đọc,  mà bạn cần biết để nhận diện và tránh mắc lỗi. I. Các Cụm Giới Từ Tiếng Anh Biểu Đạt Nguyên Nhân – Kết Quả Đây là nhóm dễ gây nhầm lẫn nhất khi bài đọc yêu cầu bạn xác định mối quan hệ giữa các sự kiện. –  due to / owing to / because of / on account of:  Vì, do  (Chỉ nguyên nhân) Gây nhiễu: Thường được dùng để giới thiệu nguyên nhân của một kết quả, dễ bị nhầm lẫn với kết quả. Ví dụ:  The project was delayed due to unforeseen circumstances.  (Dự án bị trì hoãn do những tình huống không...